ACCUSED OF LÀ GÌ

  -  

Cấu trúc accused trong Anh ngữ không phải là một chủ điểm xa lạ. Tuy nhiên, với một số bạn học, những cấu trúc của accused gây ra cho họ khá nhiều khó khăn và nhầm lẫn khi sử dụng. Phần lớn người học tiếng Anh sẽ bối rối việc accused + v gì? accused + ving hay accused of + v? Một số bạn khác thì không rõ Accused to V hay ving? Accused đi với giới từ gì? Accused for hay of? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp thông qua nội dung được chia sẻ sau đây. Vậy, accused + gì? Hãy cùng tìm hiểu cùng Sedu Academy nhé!

Định nghĩa accuse

*

Khái niệm accuse theo từ điển

Căn cứ theo định nghĩa của từ điển Oxford, “accuse” được giải thích là “to say that somebody has done something wrong or is guilty of something” - diễn tả rằng ai đó đã làm điều gì sai hoặc phạm phải một tội gì”. Cambridge Dictionary cũng định nghĩa “accuse” là “to say that someone has done something morally wrong, illegal, or unkind” - để nói rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái về mặt đạo đức, bất hợp pháp hoặc không tử tế. 

“Accuse” theo từ điển Anh Mỹ là “to say that someone is responsible for a crime or for having done something wrong” - nói rằng ai đó phải chịu trách nhiệm cho một tội ác hoặc đã làm điều gì đó sai trái. 

Trong luật pháp, “accuse” diễn tả ai đó làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp.

Bạn đang xem: Accused of là gì

Các dạng từ của “accuse”

“Accuse” là động từ và danh từ của accuse là accusation.

Thì quá khứ của “Accuse” là accused và đây cũng là dạng phân từ hai của động từ này. 

Ngoài ra, động từ này khi chia theo danh từ số ít sẽ là accuses.

Một số cụm đi cùng “accuse” bạn cần ghi nhớ

- stand accused of something: bị buộc tội về một cái gì đó.

- make an accusation against: đưa ra lời buộc tội chống lại...

- level something against/at someone: cáo buộc ai đó ở nơi công cộng làm điều gì đó sai trái.

- level a charge against: buộc tội ai đó.

- hurl accusations at: buộc tôi ai đó về ...

- charge someone with: buộc tội ai đó.

Để hiểu rõ hơn kết hợp với accused + gì, theo dõi ngay nội dung sau!

Cấu trúc accused + gì? Chi tiết cách dùng

*

Công thức của accused khi ở dạng chủ động

Cấu trúc:

 

S + accuse + O + of + Noun/Ving

Buộc tội ai đó (trực tiếp) làm gì…

 

Từ đây thấy được công thức đúng của accused là “Accused sb of”. Vì Accused of nên sau đó là một danh từ (N) hoặc động từ đuôi -ing (Ving).

Ví dụ:

This woman wants to accuse me of the recent thefts. 

Người phụ nữ này muốn buộc tội tôi về những vụ trộm gần đây.

My neighbors accuse her cousin of stealing her savings.

Hàng xóm của tôi buộc tội em họ của cô ấy ăn cắp tiền tiết kiệm của cô ấy.

Do you accuse her of killing all these people? That’s impossible!

Bạn đang buộc tội cô ấy giết tất cả những người này. Không thể nào!

Sau accused + gì khi ở dạng bị động

Cấu trúc:

 

S + tobe + accused of N/Ving

Ai đó bị buộc tội về việc gì

Nếu ai đó hỏi bạn accused of + v nào? Thì câu trả lời chính là Ving. Nhớ lấy điều này bạn sẽ liên kết được sau accused + gì?

Ví dụ:

This customer was accused of harassing our waitress.

Xem thêm: Hướng Dẫn Chơi Rubik 3X3X3 Cho Ng` Chưa Bít Chơi!!! (Tổng Hợp)

Khách hàng này đã bị buộc tội quấy rối nhân viên phục vụ của chúng tôi.

Bernard is accused of corrupt behavior.

Bernard bị buộc tội về hành vi tham nhũng.

Doyle has been accused of the crime of taking advantage of trust for personal gain.

Doyle đã bị buộc tội lợi dụng sự tín nhiệm để trục lợi.

Phân biệt cấu trúc accused và cấu trúc blamed

*

Cả “accused” và “balmed” đều là những cấu trúc có nét nghĩa tương đương là đổ lỗi, buộc tội ai đó. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý phân biệt hai từ này vì tùy thuộc vào hoàn cảnh, chúng sẽ được dùng cho mục đích khác nhau.

Về cấu trúc accused

Như bên trên chúng ta đã chỉ ra sau accused + gì? Giới từ of + Ving theo sau accused cho ta câu văn với nghĩa buộc tội, cáo buộc ai đó về việc/ hành động gì? 

Đối với cấu trúc blamed

Công thức chủ động của “Blame”:

Công thức 1:

S + blame + O + for +N/Ving

Đổ lỗi cho ai đó về việc gì

Ví dụ:

He blames his mother for their poor life.

Anh đổ lỗi cho mẹ vì cuộc sống nghèo khó của họ.

 

Công thức 2:

S + blame + N + on + O

Đổ lỗi một việc gì đó lên ai 

Ví dụ:

Lola blames the act of soiling her favorite shirt on this homeless person. 

Lola đổ lỗi cho hành động làm bẩn chiếc áo yêu thích của cô ấy cho người vô gia cư này.

 

Công thức bị động của “Blame”:

Công thức:

S + be blamed for + N/Ving

Ai đó bị đổ lỗi về một việc gì đó

Ví dụ:

Unfortunately, my friend was blamed for joining the brawl despite the fact that he did nothing.

Thật không may, bạn tôi đã bị đổ lỗi vì đã tham gia vào cuộc ẩu đả mặc dù thực tế anh ấy không làm gì cả.

Sự khác biệt giữa accused và blamed

Đối với Accused cấu trúc “Accuse somebody of Ving”: cáo buộc ai đó đã TRỰC TIẾP phạm phải tội gì, hay đã TRỰC TIẾP làm điều gì sai trái.

Trong khi đó, “Blame for something” là đổ lỗi cho ai đó về việc gì. Điều này có nghĩa quy cho ai đó là nguồn gốc, nguyên nhân của một điều tồi tệ đã xảy ra, và người này cần phải chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ đó.

Xem thêm: Cho Mình Hỏi 110 Cc Trong Xe Máy Là Gì ? Cc Trên Xe Gắn Máy Là Gì

Thông qua giải nghĩa sau accused + gì, mong rằng bạn học đã hiểu rõ hơn về loại cấu trúc này và vận dụng thật tốt vào Anh ngữ.

Hướng dẫn sử dụng: Cấu trúc admitted + gì trong tiếng anh