BUILT LÀ GÌ
Động tự Build là trong số những động tự bất nguyên tắc thông dụng tốt nhất mà chúng ta có thể bắt gặp gỡ trong tương đối nhiều bài kiểm tra trong tiếng Anh, vào công việc, trong số những đoạn giao tiếp hằng ngày. Vậy quá khứ của Build là gì? làm thế nào để chia động tự với hễ từ Build? Còn hóng gì nữa mà không tò mò ngay bên dưới đây.
Quá khứ của rượu cồn từ Build là gì?
Quá khứ của Build là:
build | built | built | xây, xây dựng |
Ví dụ:
We want to build a better future for our children.The birds built their nest in the tree.Một số các động từ bỏ bất quy tắc tương tự như BuildBend | Bent | Bent |
Lend | Lent | Lent |
Send | Sent | Sent |
Spend | Spent | Spent |
Wend | Wended/Went | Wended/Went |

Cách phân chia động tự với Build
Bảng phân tách động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | build | build | builds | build | build | build |
Hiện trên tiếp diễn | am building | are building | is building | are building | are building | are building |
Quá khứ đơn | built | built | built | built | built | built |
Quá khứ tiếp diễn | was building | were building | was building | were building | were building | were building |
Hiện tại trả thành | have built | have built | has built | have built | have built | have built |
Hiện tại xong tiếp diễn | have been building | have been building | has been building | have been building | have been building | have been building |
Quá khứ trả thành | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
QK xong Tiếp diễn | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building |
Tương Lai | will build | will build | will build | will build | will build | will build |
TL Tiếp Diễn | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building |
Tương Lai hoàn thành | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built |
TL HT Tiếp Diễn | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building |
Điều Kiện bí quyết Hiện Tại | would build | would build | would build | would build | would build | would build |
Conditional Perfect | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built |
Conditional Present Progressive | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building |
Conditional Perfect Progressive | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building |
Present Subjunctive | build | build | build | build | build | build |
Past Subjunctive | built | built | built | built | built | built |
Past Perfect Subjunctive | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
Imperative | build | Let′s build | build |